Từ điển Trần Văn Chánh
憦 - lạo
【懊憦】áo lạo [àolào] (đph) Hối hận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
憦 - lạo
Hối tiếc. Cũng nói là Áo lạo 懊憦.


懊憦 - áo lao ||